Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
El Libertador


noun
1. Venezuelan statesman who led the revolt of South American colonies against Spanish rule;
founded Bolivia in 1825 (1783-1830)
Syn:
Bolivar, Simon Bolivar
Instance Hypernyms:
general, full general, statesman, solon, national leader
2. a mountain in the Andes in Argentina (22,047 feet high)
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
Andes, Argentina, Argentine Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.